Có 2 kết quả:
頂門壯戶 dǐng mén zhuàng hù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄏㄨˋ • 顶门壮户 dǐng mén zhuàng hù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄏㄨˋ
dǐng mén zhuàng hù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to support the family business (idiom)
Bình luận 0
dǐng mén zhuàng hù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to support the family business (idiom)
Bình luận 0