Có 2 kết quả:

頂門壯戶 dǐng mén zhuàng hù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄏㄨˋ顶门壮户 dǐng mén zhuàng hù ㄉㄧㄥˇ ㄇㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to support the family business (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to support the family business (idiom)